Ung thư cổ tử cung giai đoạn 3 được phân loại thành các nhóm sau:
- Giai đoạn 3A: Ung thư đã lan đến âm đạo dưới, nhưng không lan đến thành chậu.
- Giai đoạn 3B: Ung thư đã lan đến thành chậu. Khối u cũng có thể đủ lớn để gây ra thận ứ nước.
- Giai đoạn 3C1: Khối u có kích thước bất kỳ và đã di căn vào các hạch bạch huyết vùng chậu.
- Giai đoạn 3C2: Khối u có kích thước bất kỳ và đã lan đến các hạch bạch huyết cạnh động mạch chủ.
Theo Verywell Health, nếu bạn bị ung thư cổ tử cung giai đoạn 3, khối u có thể đủ lớn để chặn các ống dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang (niệu quản). Tình trạng này được gọi là thận ứ nước.
Các triệu chứng của ung thư cổ tử cung giai đoạn 3 bao gồm:
- Khó đi tiểu hoặc đi tiêu.
- Chân bị sưng.
- Quan hệ tình dục đau rát âm đạo.
- Có máu trong nước tiểu.
- Giảm cân không giải thích được.
- Đau lưng.
Vì sự lây lan đã xảy ra, tiên lượng ung thư cổ tử cung giai đoạn 3 thấp hơn so với giai đoạn 1 và 2. Giai đoạn 3A có tỷ lệ sống sót sau năm năm khoảng 35%. Giai đoạn 3B thấp hơn một chút, ở mức 32%.
Điều quan trọng cần nhớ là tỷ lệ sống sót sau 5 năm tương đối là ước tính, không phải lời tiên tri. Nhiều người sống lâu hơn nhiều so với những con số cho thấy.
Với phương pháp điều trị thích hợp, ung thư cổ tử cung giai đoạn 3 có thể điều trị khỏi.
Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ tuyên bố rằng mặc dù HPV là nguyên nhân phổ biến nhất của ung thư cổ tử cung, nhưng nó không phải là nguyên nhân duy nhất.
Các yếu tố khác làm tăng nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung của một người bao gồm
- Hút thuốc: Những người hút thuốc có nguy cơ bị ung thư cổ tử cung cao gấp đôi so với những người không hút thuốc. Các nhà nghiên cứu tin rằng có những chất trong các sản phẩm thuốc lá làm hỏng DNA của các tế bào trong cổ tử cung.
- Sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài: Uống thuốc tránh thai trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, rủi ro sẽ giảm xuống sau khi một người ngừng dùng chúng.
- Hệ thống miễn dịch suy yếu: Hệ thống miễn dịch giúp tiêu diệt các tế bào ung thư, làm chậm sự phát triển của chúng và giảm sự lây lan của chúng. Những người nhiễm HIV hoặc những người đang điều trị các tình trạng tự miễn dịch có hệ thống miễn dịch suy yếu.