'Daycation' - kỳ nghỉ sáng đi chiều về như đi làm

Zingnews 24/09/2022 04:23:23
'Daycation' - kỳ nghỉ sáng đi chiều về như đi làm-1

Daycation /ˌdeɪˈkeɪʃən/ (danh từ): Kỳ nghỉ trong ngày

Định nghĩa:

Daycation là từ ghép giữa day và vacation, dùng để chỉ một chuyến đi hoặc kỳ nghỉ trong ngày, không đi qua đêm.

Khái niệm daycation không phải mới mà đã xuất hiện từ khi du lịch đường sắt bắt đầu phát triển, tức là vào đầu những năm 1800. Tuy nhiên, đến thế kỷ 21, xu hướng du lịch trong ngày trở nên nở rộ vì không cần mất nhiều thời gian, chi phí đi lại cũng rẻ hơn kiểu du lịch dài ngày.

Trong bối cảnh con người trở nên bận rộn, thời gian nghỉ ngơi bị cắt giảm, nhiều xu hướng du lịch mới dần xuất hiện và thay thế những tour du lịch truyền thống. Bên cạnh daycation, nhiều người bắt đầu quan tâm đến staycation - kỳ nghỉ ở nhà hoặc gần nhà thay vì đến một vùng đất, thành phố khác.

Ứng dụng của daycation trong tiếng Anh:

- Instead of spending lots of dough on far-away travel, my friends and I have decided to try and fill our summer with daycations, vacations lasting only a day.

Dịch: Thay vì tốn nhiều công sức cho những chuyến du lịch xa, tôi và bạn bè quyết định thử "lấp đầy" mùa hè bằng những kỳ nghỉ trong ngày, những chuyến đi chỉ kéo dài một ngày.

- Daycations are great because you can grab a group of friends, enjoy the day as if you were on vacation and still be home in time to pick up the kids from school.

Dịch: Kỳ nghỉ trong ngày là lựa chọn tuyệt vời vì bạn có thể đi cùng bạn bè, tận hưởng một ngày nghỉ thực thụ và vẫn có thể kịp về nhà để đón con tan học.

Bạn có thể đang 'FOMO'

FOMO ra đời vào năm 2004 và sau đó được sử dụng rộng rãi từ năm 2010.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Nối

Khác

Xem tiếp đi